Các biến thể (Dị thể) của 海
海 𣳗 𣳠 𣴴
海 là gì? 海 (Hải). Bộ Thuỷ 水 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丶丶一ノ一フフ丶一丶). Ý nghĩa là: biển, Bể, biển, Nước biển, Hồ lớn trong đất liền, Nơi tụ tập rất nhiều người, vật. Từ ghép với 海 : 航海 Đi biển, hàng hải, 人 海 Biển người, 文海 Tập văn lớn, “Nam Hải” 南海, “Địa Trung Hải” 地中海. Chi tiết hơn...