Ý nghĩa của từ 丿 theo âm hán việt
丿 là gì? 丿 (Phiệt, Thiên, Triệt). Bộ Triệt 丿 (+0 nét). Tổng 1 nét but (ノ). Ý nghĩa là: Nét phẩy bên trái của chữ Hán, 2. bộ triệt, Nét phẩy bên trái của chữ Hán. Chi tiết hơn...
Từ điển Thiều Chửu
- Ta gọi là cái phẩy, là một nét phẩy của chữ.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Nét phẩy bên trái của chữ Hán
Từ điển phổ thông
- 1. nét phảy, nét phẩy
- 2. bộ triệt
Từ điển Thiều Chửu
- Ta gọi là cái phẩy, là một nét phẩy của chữ.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Nét phẩy bên trái của chữ Hán
Từ ghép với 丿