• Tổng số nét:5 nét
  • Bộ:Khí 气 (+1 nét)
  • Các bộ:

    Khí (气) Phiệt (丿)

  • Pinyin: Piē
  • Âm hán việt: Phân
  • Nét bút:ノ一一フノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿹气丿
  • Thương hiệt:ONL (人弓中)
  • Bảng mã:U+6C15
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 氕 theo âm hán việt

氕 là gì? (Phân). Bộ Khí (+1 nét). Tổng 5 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: Proti, Pr. Chi tiết hơn...

Âm:

Phân

Từ điển phổ thông

  • Proti, Pr

Từ ghép với 氕