部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thổ (土) Phiệt (丿) Nhất (一) Nhật (日) Nhất (一) Bao (勹)
Các biến thể (Dị thể) của 塲
場
𤳈
塲 là gì? 塲 (Tràng, Trường). Bộ Thổ 土 (+11 nét). Tổng 14 nét but (一丨一ノ一丨フ一一一ノフノノ). Ý nghĩa là: 1. vùng, 2. cái sân. Chi tiết hơn...