Các biến thể (Dị thể) của 摯
挚
𢴷
摯 là gì? 摯 (Chí). Bộ Thủ 手 (+11 nét). Tổng 15 nét but (一丨一丶ノ一一丨ノフ丶ノ一一丨). Ý nghĩa là: 1. họ Chí, 2. thành thật, Thành khẩn, Hung ác, mạnh tợn, Lễ vật đưa tặng khi mới gặp mặt lần đầu (ngày xưa). Từ ghép với 摯 : 眞摯 Chân thành, 懇摯 Thân thiết và thành khẩn, 懇摯 Ân cần rất mực., “thành chí” 誠摯. Chi tiết hơn...