Ý nghĩa của từ 孬 theo âm hán việt

孬 là gì? (Khoái, Nạo). Bộ Tử (+7 nét). Tổng 10 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 1. xấu, tồi. Chi tiết hơn...

Âm:

Nạo

Từ điển phổ thông

  • 1. xấu, tồi
  • 2. nhát gan, nhút nhát, hèn nhát

Từ ghép với 孬