部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhất (一) Phiệt (丿) Bốc (卜) Nữ (女) Tử (子)
孬 là gì? 孬 (Khoái, Nạo). Bộ Tử 子 (+7 nét). Tổng 10 nét but (一ノ丨丶フノ一フ丨一). Ý nghĩa là: 1. xấu, tồi. Chi tiết hơn...