Các biến thể (Dị thể) của 熬
䵅 𤎅 𤏺 𩱏 𪌑 𪌠 𪍮 𪍾
熬 là gì? 熬 (Ngao). Bộ Hoả 火 (+10 nét). Tổng 14 nét but (一一丨一フノノ一ノ丶丶丶丶丶). Ý nghĩa là: Rang khô., Nấu, hầm, Rang khô (để lửa riu riu), Cố nhịn, chịu đựng, nhẫn nại. Từ ghép với 熬 : 熬粥 Nấu cháo, 熬藥 Sắc thuốc, 熬得住 Chịu nổi, chịu đựng được. Xem 熬 [ao]., 熬菜 Nấu thức ăn. Xem 熬 [áo]., “ngao bạch thái” 熬白菜 nấu cải Chi tiết hơn...