Các biến thể (Dị thể) của 漩

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 漩 theo âm hán việt

漩 là gì? (Tuyền). Bộ Thuỷ (+11 nét). Tổng 14 nét but (フノノ). Ý nghĩa là: nước xoáy, Nước xoáy, chảy quanh, Chảy vòng quanh, cuộn xoáy. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • nước xoáy

Từ điển Thiều Chửu

  • Nước xoáy, suối chảy quanh.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Nước xoáy, chảy quanh
Động từ
* Chảy vòng quanh, cuộn xoáy

Từ ghép với 漩