Các biến thể (Dị thể) của 榨
搾 窄 苲 𨢃 𨢛 𨢦 𨢧 𨣜 𨣮
酢 醡
榨 là gì? 榨 (Trá). Bộ Mộc 木 (+10 nét). Tổng 14 nét but (一丨ノ丶丶丶フノ丶ノ一丨一一). Ý nghĩa là: cái bàn ép dầu, Ép cho ra chất lỏng, Áp bức, bức bách, Khí cụ dùng để ép ra chất lỏng. Từ ghép với 榨 : “trá du” 榨油 ép dầu., “áp trá” 壓榨 ép bức., “trá sàng” 榨床 bàn ép dầu. Chi tiết hơn...