Các biến thể (Dị thể) của 榨

  • Cách viết khác

    𨢃 𨢛 𨢦 𨢧 𨣜 𨣮

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 榨 theo âm hán việt

榨 là gì? (Trá). Bộ Mộc (+10 nét). Tổng 14 nét but (フノ). Ý nghĩa là: cái bàn ép dầu, Ép cho ra chất lỏng, Áp bức, bức bách, Khí cụ dùng để ép ra chất lỏng. Từ ghép với : “trá du” ép dầu., “áp trá” ép bức., “trá sàng” bàn ép dầu. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cái bàn ép dầu

Từ điển Thiều Chửu

  • Trá sàng cái bàn ép dầu.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Ép cho ra chất lỏng

- “trá du” ép dầu.

* Áp bức, bức bách

- “áp trá” ép bức.

Danh từ
* Khí cụ dùng để ép ra chất lỏng

- “trá sàng” bàn ép dầu.

Từ ghép với 榨