Các biến thể (Dị thể) của 杯
㮎 柸 桮 棓 𠤯 𠥀
盃
杯 là gì? 杯 (Bôi). Bộ Mộc 木 (+4 nét). Tổng 8 nét but (一丨ノ丶一ノ丨丶). Ý nghĩa là: Cái chén., Cái chén, Cúp (tiếng Pháp "coupe", giải thưởng cuộc tranh đua thể thao), Lượng từ: số lượng đong bằng chén. Từ ghép với 杯 : 玻璃杯 Cốc thuỷ tinh, 乾杯 Cạn chén, 銀杯 Cúp bạc., Nay thường dùng chữ 盃., “nhất bôi thủy” 一杯水 một chén nước Chi tiết hơn...