Các biến thể (Dị thể) của 榄

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 榄 theo âm hán việt

榄 là gì? (Lãm). Bộ Mộc (+9 nét). Tổng 13 nét but (フノフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Lãm

Từ điển phổ thông

  • (xem: cảm lãm 橄欖,橄榄)

Từ ghép với 榄