Các biến thể (Dị thể) của 尷

  • Cách viết khác

    𡰉 𡰛

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 尷 theo âm hán việt

尷 là gì? (Dam, Giam). Bộ Uông (+14 nét). Tổng 17 nét but (ノフフノ). Từ ghép với : Lâm vào cảnh lúng túng, ở vào địa vị khó xử, ! Thật là ngượng ngạo! Chi tiết hơn...

Âm:

Dam

Từ điển phổ thông

  • (xem: dam giới 尷尬,尲尬,尴尬)
Âm:

Giam

Từ điển Trần Văn Chánh

* 尷尬giam giới [gangà] ① Lúng túng, khó xử, bất tiện, không tiện

- Lâm vào cảnh lúng túng, ở vào địa vị khó xử

* ③ (đph) Ngượng, ngượng ngạo

- ! Thật là ngượng ngạo!

Từ ghép với 尷