Các biến thể (Dị thể) của 諶

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 諶 theo âm hán việt

諶 là gì? (Kham, Thầm). Bộ Ngôn (+9 nét). Tổng 16 nét but (フ). Ý nghĩa là: tin tưởng, Thực., Tin cậy, Xác thực, Chân thành. Từ ghép với : Trời khó tin, mệnh chẳng thường Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • tin tưởng

Từ điển Thiều Chửu

  • Tin. Như thiên nan kham, mệnh mị thường trời khó tin, mệnh chẳng thường.
  • Thực.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Tin cậy

- “Thiên nan kham, mệnh mĩ thường” , (Quân thích ) Trời khó tin, mệnh chẳng thường.

Trích: Thượng Thư

Phó từ
* Xác thực
Tính từ
* Chân thành
Danh từ
* Họ “Kham”

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② (văn) Tin

- Trời khó tin, mệnh chẳng thường

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Tin cậy

- “Thiên nan kham, mệnh mĩ thường” , (Quân thích ) Trời khó tin, mệnh chẳng thường.

Trích: Thượng Thư

Phó từ
* Xác thực
Tính từ
* Chân thành
Danh từ
* Họ “Kham”

Từ ghép với 諶