部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thực (饣) Nhất (一) Nhi (儿)
Các biến thể (Dị thể) của 饶
饒
饶 là gì? 饶 (Nhiêu). Bộ Thực 食 (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノフフ一フノ一ノフ). Từ ghép với 饶 : 豐饒 Dồi dào đầy đủ, 饒有風趣 Nhiều thú vị, 饒他這一回 Lần này tha cho nó Chi tiết hơn...
- 豐饒 Dồi dào đầy đủ
- 饒有風趣 Nhiều thú vị
- 有兩人去就行,不要 把他也饒在裡頭 Có hai người đi là được rồi, không nên kéo thêm anh ấy nữa
- 饒他這一回 Lần này tha cho nó
- 饒這麼檢柦還有漏洞呢 Mặc dầu kiểm tra như thế mà vẫn còn sơ hở đấy