• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Nhất (一) Nhi (儿)

  • Pinyin: Yáo
  • Âm hán việt: Nghiêu
  • Nét bút:一丨一一丨一一丨一一ノフ
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱垚兀
  • Thương hiệt:GGGU (土土土山)
  • Bảng mã:U+582F
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 堯

  • Cách viết khác

    𠒖 𡊪 𡋰

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 堯 theo âm hán việt

堯 là gì? (Nghiêu). Bộ Thổ (+9 nét). Tổng 12 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 1. vua Nghiêu, 2. họ Nghiêu, 3. cao, Cao., Cao. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. vua Nghiêu
  • 2. họ Nghiêu
  • 3. cao

Từ điển Thiều Chửu

  • Vua Nghiêu, một vị vua rất thánh hiền đời xưa.
  • Cao.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Cao
Danh từ
* Vua “Nghiêu” , một vị vua rất hiền thánh đời xưa
* Họ “Nghiêu”

Từ ghép với 堯