Các biến thể (Dị thể) của 脱

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨉋

Ý nghĩa của từ 脱 theo âm hán việt

脱 là gì? (Thoát, đoái). Bộ Nhục (+7 nét). Tổng 11 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: 2. sơ lược, 3. rơi mất, Như . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. róc, lóc, bóc
  • 2. sơ lược
  • 3. rơi mất

Từ điển Thiều Chửu

Từ ghép với 脱