部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nguyệt (月) Bát (丷) Khẩu (口) Nhi (儿)
Các biến thể (Dị thể) của 脱
脫
𨉋
脱 là gì? 脱 (Thoát, đoái). Bộ Nhục 肉 (+7 nét). Tổng 11 nét but (ノフ一一丶ノ丨フ一ノフ). Ý nghĩa là: 2. sơ lược, 3. rơi mất, Như 脫. Chi tiết hơn...