- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
- Các bộ:
Bối (贝)
Khẩu (口)
Nhi (儿)
- Pinyin:
Kuàng
- Âm hán việt:
Huống
- Nét bút:丨フノ丶丨フ一ノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰贝兄
- Thương hiệt:BORHU (月人口竹山)
- Bảng mã:U+8D36
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 贶
-
Phồn thể
貺
-
Cách viết khác
𧵦
𧵮
Ý nghĩa của từ 贶 theo âm hán việt
贶 là gì? 贶 (Huống). Bộ Bối 貝 (+5 nét). Tổng 9 nét but (丨フノ丶丨フ一ノフ). Ý nghĩa là: ban cho. Từ ghép với 贶 : 厚貺 Cho nhiều, 貺臨 Ngài quan tâm mà đến với tôi Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② (lịch) Quan tâm, chiếu cố đến
- 貺臨 Ngài quan tâm mà đến với tôi
Từ ghép với 贶