部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tiểu (⺌) Mịch (冖) Khẩu (口) Nhi (儿)
Các biến thể (Dị thể) của 谠
譡 𧭢
讜
谠 là gì? 谠 (đảng). Bộ Ngôn 言 (+10 nét). Tổng 12 nét but (丶フ丨丶ノ丶フ丨フ一ノフ). Ý nghĩa là: nói thẳng. Từ ghép với 谠 : 讜言 Lời nói thẳng thắn. Chi tiết hơn...
- 讜言 Lời nói thẳng thắn.