Các biến thể (Dị thể) của 烧

  • Cách viết khác

    𤌸

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 烧 theo âm hán việt

烧 là gì? (Thiêu, Thiếu). Bộ Hoả (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノノフノノフ). Ý nghĩa là: đốt cháy. Từ ghép với : Xem [ránshao], Đun nước, Đốt than, Nấu (thổi) cơm, Vịt quay Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • đốt cháy

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Cháy

- Xem [ránshao]

* ② Đốt, đun, nấu, quay, xào, nướng

- Đun nước

- Đốt than

- Nấu (thổi) cơm

- Cà xào

- Vịt quay

- Gà quay

* ③ Sốt

- Không sốt nữa

- Sốt

* ④ (văn) Lửa, lửa đồng

- Nắng chiều đỏ hơn lửa (Bạch Cư Dị

Từ ghép với 烧