• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Môn 門 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Môn (門) Bát (八) Khẩu (口) Nhi (儿)

  • Pinyin: Yuè
  • Âm hán việt: Duyệt
  • Nét bút:丨フ一一丨フ一一ノ丶丨フ一ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿵門兌
  • Thương hiệt:ANCRU (日弓金口山)
  • Bảng mã:U+95B1
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 閱

  • Cách viết khác

    𧢅

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 閱 theo âm hán việt

閱 là gì? (Duyệt). Bộ Môn (+7 nét). Tổng 15 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 1. xem xét, 2. từng trải, Dong., Bẩm thụ., Tóm.. Từ ghép với : Phòng đọc báo, Duyệt văn kiện, Duyệt binh, Lịch duyệt, Đợt làm thử đã qua ba tháng Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. xem xét
  • 2. từng trải
  • 3. tờ ghi công trạng

Từ điển Thiều Chửu

  • Xem xét. Như duyệt binh xem xét binh lính tập luyện thế nào, duyệt quyển xem xét quyển bài, v.v.
  • Từng trải. Như duyệt nhân đa hĩ từng trải xem người nhiều rồi.
  • Phiệt duyệt (Xem chữ phiệt ).
  • Dong.
  • Bẩm thụ.
  • Tóm.

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Đọc, xem, duyệt

- Phòng đọc báo

- Duyệt văn kiện

* ② Xem xét, duyệt, kiểm điểm

- Duyệt binh

* ③ Kinh qua, từng trải

- Lịch duyệt

- Đợt làm thử đã qua ba tháng

- Từng trải về con người nhiều rồi

* 閥閱

- phiệt duyệt [fáyuè] (văn) Thế gia (dòng dõi có thế lực) ;

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Xem xét, kiểm nghiệm, thị sát

- “duyệt binh” xem xét binh lính tập luyện

- “duyệt quyển” xem xét quyển bài.

* Từng trải, trải qua, kinh qua

- “Duyệt thiên hạ chi nghĩa lí đa hĩ” (Hiếu Văn bổn kỉ ) Trải qua nghĩa lí trong thiên hạ nhiều rồi.

Trích: “duyệt nhân đa hĩ” từng trải về con người nhiều rồi. Sử Kí

* Đọc, xem

- “duyệt báo” xem báo

- “duyệt thư” đọc sách.

* Dung dưỡng

- “Ngã cung bất duyệt, Hoàng tuất ngã hậu?” , (Bội phong , Cốc phong ) Thân ta đây không được dung dưỡng, Thì sao mà còn thương xót đến những nỗi sau này của ta?

Trích: Thi Kinh

* Bẩm thụ

- “Tự cổ cập kim, kì danh bất khứ, dĩ duyệt chúng phủ” , , (Chương 21) Từ xưa tới nay, tên đó không mất, (đạo) bẩm thụ muôn vật mà sinh ra.

Trích: Đạo Đức Kinh

* Tóm, gom lại
Danh từ
* § Xem “phiệt duyệt”

Từ ghép với 閱