部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhất (一) Nhi (儿)
Các biến thể (Dị thể) của 尧
垚 𡊪 𡋰
堯
尧 là gì? 尧 (Nghiêu). Bộ Nhân 儿 (+4 nét), uông 尢 (+3 nét). Tổng 6 nét but (一フノ一ノフ). Ý nghĩa là: 1. vua Nghiêu, 2. họ Nghiêu, 3. cao. Chi tiết hơn...