部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mã (马) Vi (囗) Nhi (儿)
Các biến thể (Dị thể) của 驷
駟
驷 là gì? 驷 (Tứ). Bộ Mã 馬 (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフ一丨フノフ一). Ý nghĩa là: cỗ xe 4 ngựa. Chi tiết hơn...
- 一言既出,駟馬難追 Một lời nói ra, xe bốn ngựa cũng khó đuổi kịp