- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
- Các bộ:
Thủy (氵)
Nhị (二)
Nhi (儿)
- Pinyin:
Yuán
- Âm hán việt:
Nguyên
- Nét bút:丶丶一一一ノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡元
- Thương hiệt:EMMU (水一一山)
- Bảng mã:U+6C85
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 沅
Ý nghĩa của từ 沅 theo âm hán việt
沅 là gì? 沅 (Nguyên). Bộ Thuỷ 水 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丶丶一一一ノフ). Ý nghĩa là: sông Nguyên, Sông Nguyên., Sông “Nguyên giang” 沅江 ở tỉnh Hồ Nam. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Sông “Nguyên giang” 沅江 ở tỉnh Hồ Nam
Từ ghép với 沅