部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Sước (辶) Nhị (二) Nhi (儿)
Các biến thể (Dị thể) của 远
逺 𢕱 𨖸
遠
远 là gì? 远 (Viến, Viễn). Bộ Sước 辵 (+4 nét). Tổng 7 nét but (一一ノフ丶フ丶). Ý nghĩa là: xa xôi. Từ ghép với 远 : 路遠 Đường xa, 遠親 Họ hàng xa Chi tiết hơn...
- 鬼神敬而遠之 Đối với quỷ thần thì nên kính mà lánh xa (Luận ngữ)
- 叟不遠千里而來 Cụ không ngại đường xa ngàn dặm mà đến đây (Mạnh tử).
- 路遠 Đường xa
- 遠親 Họ hàng xa
- 差得遠 Kém xa