Các biến thể (Dị thể) của 侥
-
Phồn thể
僥
-
Cách viết khác
儌
Ý nghĩa của từ 侥 theo âm hán việt
侥 là gì? 侥 (Kiểu, Nghiêu). Bộ Nhân 人 (+6 nét). Tổng 8 nét but (ノ丨一フノ一ノフ). Từ ghép với 侥 : 你眞僥倖 Anh thật may mắn. Cv. 傲倖, 微倖. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. (xem: tiêu nghiêu 僬僥,僬侥)
- 2. (xem: nghiêu hãnh 僥倖,侥倖)
Từ điển Trần Văn Chánh
* 僥倖kiểu hãnh [jiăoxìng] May mắn, hoạ may
Từ điển phổ thông
- 1. (xem: tiêu nghiêu 僬僥,僬侥)
- 2. (xem: nghiêu hãnh 僥倖,侥倖)
Từ ghép với 侥