部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhị (二) Nhi (儿) Hiệt (页)
Các biến thể (Dị thể) của 顽
頑
顽 là gì? 顽 (Ngoan). Bộ Hiệt 頁 (+4 nét). Tổng 10 nét but (一一ノフ一ノ丨フノ丶). Từ ghép với 顽 : 頑敵 Kẻ địch ngoan cố, 頑童 Đứa trẻ tinh nghịch Chi tiết hơn...
- 愚頑 Ngu đần
- 頑敵 Kẻ địch ngoan cố
- 頑童 Đứa trẻ tinh nghịch