Các biến thể (Dị thể) của 甚
什 𠥄 𠯕 𢍩 𤯅 𥱅
甚 là gì? 甚 (Thậm). Bộ Cam 甘 (+4 nét). Tổng 9 nét but (一丨丨一一一ノ丶フ). Ý nghĩa là: rất, Rất, lắm., Rất, lắm, Nào, gì. Từ ghép với 甚 : 進步甚快 Tiến bộ rất nhanh, 甚憎 Ghét lắm., thậm nhi [shèn'ér] Đến nỗi, thậm chí;, thậm hoặc [shènhuò] Ngay cả, lại càng;, thậm chí [shènzhì] Như 甚而; Chi tiết hơn...
- thậm nhi [shèn'ér] Đến nỗi, thậm chí;
- thậm hoặc [shènhuò] Ngay cả, lại càng;