Các biến thể (Dị thể) của 绕
繞
遶 𡈦
绕 là gì? 绕 (Nhiễu). Bộ Mịch 糸 (+6 nét). Tổng 9 nét but (フフ一一フノ一ノフ). Ý nghĩa là: ở bên cạnh. Từ ghép với 绕 : 繞線 Cuốn chỉ, 繞了一個大圈子 Đã đi quanh một vòng lớn, 圍繞 Vây quanh, chung quanh, 纏繞 Buộc chung quanh Xem 繞 [rào]. Chi tiết hơn...