Các biến thể (Dị thể) của 鎏

  • Cách viết khác

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 鎏 theo âm hán việt

鎏 là gì? (Lưu). Bộ Kim (+10 nét). Tổng 18 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Lưu

Từ điển phổ thông

  • vàng tốt, vàng nguyên chất

Từ ghép với 鎏