部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Đầu (亠) Khư, Tư (厶) Nhi (儿) Cổn (丨) Kim (金)
Các biến thể (Dị thể) của 鎏
瑬
鏐
鎏 là gì? 鎏 (Lưu). Bộ Kim 金 (+10 nét). Tổng 18 nét but (丶丶一丶一フ丶ノ丨フノ丶一一丨丶ノ一). Chi tiết hơn...