Các biến thể (Dị thể) của 蔻
䓻 蔲 𦸅 𦽛
蔻 là gì? 蔻 (Khấu). Bộ Thảo 艸 (+11 nét). Tổng 14 nét but (一丨丨丶丶フ一一ノフ丨一フ丶). Ý nghĩa là: § Xem “đậu khấu” 豆蔻. Từ ghép với 蔻 : đậu khấu [dòukòu] ① (dược) Đậu khấu; Chi tiết hơn...
- đậu khấu [dòukòu] ① (dược) Đậu khấu;