Các biến thể (Dị thể) của 芫

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 芫 theo âm hán việt

芫 là gì? (Diêm, Nguyên). Bộ Thảo (+4 nét). Tổng 7 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: § Xem “nguyên hoa” . Từ ghép với : diêm tuy [yánsui] Rau mùi, rau ngò. Chi tiết hơn...

Âm:

Diêm

Từ điển Trần Văn Chánh

* 芫荽

- diêm tuy [yánsui] Rau mùi, rau ngò.

Từ điển phổ thông

  • 1. (xem: nguyên hoa 芫花)
  • 2. cây thuốc cá (một loại cây độc còn gọi là ngư độc 魚毒,鱼毒, tên khoa học: daphne genkwa)

Từ điển Thiều Chửu

  • Cây nguyên hoa , lá độc, người đánh cá cứ giã nó ra ném xuống sông, cá chết nổi lên, vì thế lại gọi là ngư độc .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “nguyên hoa”

Từ ghép với 芫