Các biến thể (Dị thể) của 娆
Ý nghĩa của từ 娆 theo âm hán việt
娆 là gì? 娆 (Liểu, Nhiêu, Nhiễu). Bộ Nữ 女 (+6 nét). Tổng 9 nét but (フノ一一フノ一ノフ). Từ ghép với 娆 : 妖嬈 Yêu kiều, 江山妖嬈 Non sông tươi đẹp, 嬌嬈 Xinh đẹp. Xem 嬈 [răo]. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Dịu dàng, dễ coi, mềm mại, yếu ớt
- 妖嬈 Yêu kiều
- 江山妖嬈 Non sông tươi đẹp
- 嬌嬈 Xinh đẹp. Xem 嬈 [răo].
Từ ghép với 娆