Các biến thể (Dị thể) của 荛

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 荛 theo âm hán việt

荛 là gì? (Nghiêu, Nhiêu). Bộ Thảo (+6 nét). Tổng 9 nét but (フノノフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Nghiêu

Từ điển Trần Văn Chánh

* 蕘花

- nghiêu hoa [yáohua] Loại cây bụi nhỏ rụng lá, lá mọc đối, hoa vàng, có chất độc, có thể dùng làm thuốc.

Âm:

Nhiêu

Từ điển phổ thông

  • 1. củi rạc, củi khô
  • 2. người kiếm củi
  • 3. cây nhiêu (vỏ dùng làm giấy)

Từ ghép với 荛