部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhật (日) Nhi (儿) Băng (冫)
Các biến thể (Dị thể) của 晁
朝
鼂 鼌 𣆷
晁 là gì? 晁 (Triều, Trào). Bộ Nhật 日 (+6 nét). Tổng 10 nét but (丨フ一一ノ丶一フノ丶). Ý nghĩa là: họ Trào, Dạng chữ cổ của 朝, Họ “Triều”, Cũng như 鼂, họ Trào. Chi tiết hơn...