• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Nhật (日) Nhi (儿) Băng (冫)

  • Pinyin: Cháo
  • Âm hán việt: Triều Trào
  • Nét bút:丨フ一一ノ丶一フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱日兆
  • Thương hiệt:ALMO (日中一人)
  • Bảng mã:U+6641
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 晁

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𣆷

Ý nghĩa của từ 晁 theo âm hán việt

晁 là gì? (Triều, Trào). Bộ Nhật (+6 nét). Tổng 10 nét but (フノ). Ý nghĩa là: họ Trào, Dạng chữ cổ của , Họ “Triều”, Cũng như , họ Trào. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • họ Trào

Từ điển Thiều Chửu

  • Họ Triều, cũng như chữ .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Dạng chữ cổ của
* Họ “Triều”
* Cũng như
Âm:

Trào

Từ điển phổ thông

  • họ Trào

Từ ghép với 晁