• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Mã 馬 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Mã (马) Nhất (一) Nhi (儿)

  • Pinyin: Xiāo
  • Âm hán việt: Kiêu
  • Nét bút:フフ一一フノ一ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰马尧
  • Thương hiệt:NMJPU (弓一十心山)
  • Bảng mã:U+9A81
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 骁

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 骁 theo âm hán việt

骁 là gì? (Kiêu). Bộ Mã (+6 nét). Tổng 9 nét but (フフフノノフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Kiêu

Từ điển phổ thông

  • khoẻ mạnh nhanh nhẹn

Từ ghép với 骁