Ý nghĩa của từ 胱 theo âm hán việt

胱 là gì? (Quang). Bộ Nhục (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: “Bàng quang” bọng đái. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: bàng quang 膀胱)

Từ điển Thiều Chửu

  • Bàng quang cái bong bóng, bọng đái.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Bàng quang” bọng đái

Từ ghép với 胱