部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Cam (甘) Phương (匚) Nhi (儿)
Các biến thể (Dị thể) của 谌
諶
谌 là gì? 谌 (Kham, Thầm). Bộ Ngôn 言 (+9 nét). Tổng 11 nét but (丶フ一丨丨一一一ノ丶フ). Ý nghĩa là: tin tưởng. Từ ghép với 谌 : 天難諶,命靡常 Trời khó tin, mệnh chẳng thường Chi tiết hơn...
- 天難諶,命靡常 Trời khó tin, mệnh chẳng thường