部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Hệ (匸) Chủ (丶) Nhi (儿) Cổn (丨)
Các biến thể (Dị thể) của 谎
謊
谎 là gì? 谎 (Hoang). Bộ Ngôn 言 (+9 nét). Tổng 11 nét but (丶フ一丨丨丶一フノ丨フ). Ý nghĩa là: nói dối. Từ ghép với 谎 : 說謊 Nói dối, nói láo. (Ngb) (Nói) thách Chi tiết hơn...
- 說謊 Nói dối, nói láo. (Ngb) (Nói) thách