Các biến thể (Dị thể) của 谎

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 谎 theo âm hán việt

谎 là gì? (Hoang). Bộ Ngôn (+9 nét). Tổng 11 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: nói dối. Từ ghép với : Nói dối, nói láo. (Ngb) (Nói) thách Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • nói dối

Từ điển Trần Văn Chánh

* (Nói) dối, gạt, láo

- Nói dối, nói láo. (Ngb) (Nói) thách

Từ ghép với 谎