部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mộc (木) Nhất (一) Nhi (儿)
Các biến thể (Dị thể) của 桡
橈
𦪛
桡 là gì? 桡 (Kiêu, Nhiêu, Nạo). Bộ Mộc 木 (+6 nét). Tổng 10 nét but (一丨ノ丶一フノ一ノフ). Ý nghĩa là: mái chèo. Từ ghép với 桡 : 停橈 Đỗ thuyền lại. Chi tiết hơn...
- 停橈 Đỗ thuyền lại.