部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Lập (立) Khẩu (口) Nhi (儿)
Các biến thể (Dị thể) của 竞
傹 竸 𥪰 𧫘 𧫙 𨐼
競
竞 là gì? 竞 (Cạnh). Bộ Lập 立 (+5 nét). Tổng 10 nét but (丶一丶ノ一丨フ一ノフ). Ý nghĩa là: 1. mạnh, khỏe, 2. ganh đua. Từ ghép với 竞 : 競爭 Đua tranh, cạnh tranh, 雄心競氣 Tâm khí hùng mạnh. Chi tiết hơn...
- 競爭 Đua tranh, cạnh tranh
- 雄心競氣 Tâm khí hùng mạnh.