部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngưu (⺧) Nhi (儿)
Các biến thể (Dị thể) của 铣
銑
铣 là gì? 铣 (Tiển). Bộ Kim 金 (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノ一一一フノ一丨一ノフ). Từ ghép với 铣 : tiển thiết [xiăntiâ] Gang đúc. Xem 銑 [xê]. Chi tiết hơn...
- tiển thiết [xiăntiâ] Gang đúc. Xem 銑 [xê].