Các biến thể (Dị thể) của 僥

  • Giản thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 僥 theo âm hán việt

僥 là gì? (Kiểu, Nghiêu). Bộ Nhân (+12 nét). Tổng 14 nét but (ノノフ). Ý nghĩa là: § Xem “tiêu nghiêu” , § Xem “tiêu nghiêu” . Từ ghép với : Anh thật may mắn. Cv. , . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. (xem: tiêu nghiêu 僬僥,僬侥)
  • 2. (xem: nghiêu hãnh 僥倖,侥倖)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 僥倖kiểu hãnh [jiăoxìng] May mắn, hoạ may

- Anh thật may mắn. Cv. , .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “tiêu nghiêu”

Từ điển phổ thông

  • 1. (xem: tiêu nghiêu 僬僥,僬侥)
  • 2. (xem: nghiêu hãnh 僥倖,侥倖)

Từ điển Thiều Chửu

  • Tiêu nghiêu người lùn.
  • Một âm là kiểu, kiểu hãnh cầu may, tả cái dáng cầu lợi không chán.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “tiêu nghiêu”

Từ ghép với 僥