石
Thạch
Đá
Những chữ Hán sử dụng bộ 石 (Thạch)
-
石
Thạch, đạn
-
矶
Ki, Ky
-
矸
Can, Ngạn
-
矻
Khốt, Ngột
-
矽
Tịch
-
矾
Phàn
-
矿
Khoáng, Quáng
-
砀
Nãng, Nương, đãng
-
码
Mã
-
砂
Sa
-
砉
Hoạch
-
砌
Thế, Xế
-
砍
Khảm
-
砑
Nha, Nhạ
-
砒
Phê, Tì, Tỳ
-
研
Nghiên, Nghiễn
-
砖
Chuyên
-
砗
Xa
-
砘
-
砚
Nghiễn
-
砜
Phong
-
砝
Kiếp, Pháp
-
砟
-
砣
đà
-
砥
Chỉ, để
-
砦
Trại
-
砧
Châm
-
砩
Phất, Phế
-
砬
-
砭
Biêm
-
砰
Phanh
-
砲
Pháo
-
破
Phá
-
砷
Thân
-
砸
Tạp
-
砹
-
砺
Lệ
-
砻
Lung
-
砼
đồng
-
砾
Lịch
-
础
Sở
-
硃
Chu, Châu
-
硅
Khuê
-
硇
Lỗ, Nao, Nạo
-
硌
Các, Lạc
-
硎
Hình
-
硐
động
-
硒
Tây
-
硕
Thạc
-
硖
Giáp
-
硗
Khao, Nghiêu, Sao
-
硙
Cai, Ngại
-
硝
Tiêu
-
硪
Nga, Ngã, Ngạ
-
硫
Lưu
-
硬
Ngạnh
-
硭
Mang
-
确
Khác, Xác
-
硯
Nghiễn
-
硷
Dảm, Kiềm, Thiêm
-
硼
Bằng, Phanh
-
碇
đính, đĩnh
-
碉
điêu
-
碌
Lục, Lựu
-
碍
Ngại
-
碎
Toái
-
碑
Bi
-
碓
đối
-
碗
Oản, Uyển
-
碘
điển
-
碚
Bội
-
碛
Thích
-
碜
Sầm
-
碟
điệp
-
碡
độc
-
碣
Kiệt, Kệ
-
碥
Biển
-
碧
Bích
-
碩
Thạc
-
碰
Binh, Bánh, Bính
-
碱
Dảm, Giảm, Kiềm, Kiểm, Thiêm
-
碲
đế
-
碳
Thán
-
碴
Tra
-
碹
Tuyên
-
確
Xác
-
碼
Mã
-
碾
Chiển, Niển, Niễn, Triển
-
磁
Từ
-
磅
Bàng, Bảng
-
磉
Tảng
-
磊
Lỗi
-
磋
Tha
-
磐
Bàn
-
磔
Trách, Trích
-
磕
Khái
-
磙
Cổn
-
磚
Chuyên
-
磨
Ma, Má
-
磬
Khánh
-
磯
Ki, Ky
-
磲
Cừ
-
磴
đặng
-
磷
Lân, Lấn
-
磺
Hoàng, Khoáng
-
礁
Tiêu, Tiều
-
礅
đôn
-
礎
Sở
-
礓
Cương
-
礙
Ngại
-
礞
Mông
-
礤
Sát
-
礦
Khoáng, Quáng
-
礬
Phàn
-
礴
Bạc