• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰石屯
  • Thương hiệt:MRPU (一口心山)
  • Bảng mã:U+7818
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 砘 theo âm hán việt

Đọc nhanh: Bộ Thạch (+4 nét). Tổng 9 nét but (フ). Chi tiết hơn...