Các biến thể (Dị thể) của 碌
䃙 磟 碌
Đọc nhanh: 碌 (Lục, Lựu). Bộ Thạch 石 (+8 nét). Tổng 13 nét but (一ノ丨フ一フ一一丨丶一ノ丶). Ý nghĩa là: Đá nhỏ nhiều, Bận rộn, bận bịu. Từ ghép với 碌 : 庸碌之輩 Con người tầm thường, 忙忙碌碌 Bận bịu. Xem 碌 [liù]. Chi tiết hơn...
- 庸碌之輩 Con người tầm thường
- 忙忙碌碌 Bận bịu. Xem 碌 [liù].
- “Giá nhất hướng tại đồ trung bôn lục, vị cập trí tạ” 這一向在途中奔碌, 未及致謝 (Đệ nhị thập nhị hồi) Khi ấy trên đường vội vã bận rộn, chưa đến tạ ơn.
Trích: “mang lục” 忙碌 bận rộn. Tây du kí 西遊記
- lựu độc [liùzhóu] Trục lăn, hòn lăn, quả lăn (làm bằng đá để cán ngũ cốc hoặc cán sân đập lúa). Cv. 磣碡. Cg. 石磙 [shígưn]. Xem 碌 [lù].