• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+11 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Cừ
  • Nét bút:一ノ丨フ一丶丶一一フ一フ一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰石渠
  • Thương hiệt:MRESD (一口水尸木)
  • Bảng mã:U+78F2
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 磲

  • Cách viết khác

    𥑭 𥓼

Ý nghĩa của từ 磲 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cừ). Bộ Thạch (+11 nét). Tổng 16 nét but (). Ý nghĩa là: “Xa cừ” : xem “xa” . Chi tiết hơn...

Cừ

Từ điển phổ thông

  • (xem: xa cừ 硨磲)

Từ điển Thiều Chửu

  • Xa cừ con xa cừ, vỏ dùng làm đồ trang sức đẹp.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Xa cừ” : xem “xa”