• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
  • Pinyin: Fēng
  • Âm hán việt: Phong
  • Nét bút:一ノ丨フ一ノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰石风
  • Thương hiệt:MRHNK (一口竹弓大)
  • Bảng mã:U+781C
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 砜

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 砜 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phong). Bộ Thạch (+4 nét). Tổng 9 nét but (ノフノ). Chi tiết hơn...

Phong
Âm:

Phong

Từ điển phổ thông

  • sulphone (hoá học)