Các biến thể (Dị thể) của 砑
㧎 蚜 𠚾
Đọc nhanh: 砑 (Nha, Nhạ). Bộ Thạch 石 (+4 nét). Tổng 9 nét but (一ノ丨フ一一フ丨ノ). Ý nghĩa là: đá mài, Dằn, đè, ép xuống, Mài cho bóng. Từ ghép với 砑 : 砑光機 Máy đánh bóng., “nhạ quang” 砑光 mài bóng. Chi tiết hơn...
- 砑光機 Máy đánh bóng.
- “Bả côn tử vọng tiểu yêu đầu thượng nhạ liễu nhất nhạ, khả liên, tựu nhạ đắc tượng nhất cá nhục đà” 把棍子望小妖頭上砑了一砑, 可憐, 就砑得像一個肉陀 (Đệ thất thập tứ hồi) Cầm gậy nhằm đầu tiểu yêu giáng xuống một nhát, thương thay, chỉ còn là một khối thịt tròn.
Trích: Tây du kí 西遊記
- “nhạ quang” 砑光 mài bóng.