- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
- Pinyin:
Tàn
- Âm hán việt:
Thán
- Nét bút:一ノ丨フ一丨フ丨一ノ丶ノノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰石炭
- Thương hiệt:MRUMF (一口山一火)
- Bảng mã:U+78B3
- Tần suất sử dụng:Cao
Ý nghĩa của từ 碳 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 碳 (Thán). Bộ Thạch 石 (+9 nét). Tổng 14 nét but (一ノ丨フ一丨フ丨一ノ丶ノノ丶). Ý nghĩa là: than củi, Chất than (carbon, C). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn