• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+13 nét)
  • Pinyin: Jiāng
  • Âm hán việt: Cương
  • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ一丨一一丨フ一丨一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰石畺
  • Thương hiệt:MRMWM (一口一田一)
  • Bảng mã:U+7913
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 礓

  • Cách viết khác

    𥗪

Ý nghĩa của từ 礓 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cương). Bộ Thạch (+13 nét). Tổng 18 nét but (). Ý nghĩa là: thềm. Từ ghép với : cương sát [jiangca] Thềm. Chi tiết hơn...

Cương

Từ điển phổ thông

  • thềm

Từ điển Trần Văn Chánh

* 礓䃰

- cương sát [jiangca] Thềm.